Loading data. Please wait
Information technology; Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; part 1: OSI TP model
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1992-12-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic connection oriented session service definition; amendment 4: additional synchronization functionality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8822 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8822 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 2: models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; conformance testing methodology and framework; part 1: general concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing - Part 1: OSI TP model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10026-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing - Part 1: OSI TP model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10026-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; part 1: OSI TP model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10026-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |