Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3 : permanently installed equipment - Safety and performance
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2013-09-28
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1: Classification; General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1028-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 2: Verification of general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1028-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps without primer - Part 1: Classification, general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14710-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |