Loading data. Please wait
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-12-00
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 253 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Fitting assemblies of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 448 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Steel valve assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 488 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Joint assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 489 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. - Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures - Part 2: Insulation resistance (IEC 61557-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61557-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14419 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14419 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14419 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14419 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14419 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14419 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |