Loading data. Please wait

prEN 14419

District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14419
Tên tiêu chuẩn
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14419 (2002-03)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14419
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14419 (2003-12)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14419
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14419 (2009-03)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14419
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14419 (2003-12)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14419
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14419 (2003-07)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14419
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14419 (2002-03)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Surveillance systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14419
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-conditioning systems * Building sites * Composite jacket pipes * Composite tubes * Definitions * Design * Distant heating * District heating * Erecting (construction operation) * Heating engineering * Heating installations * Hot water networks * Insulations * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Maintenance * Marking * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipe system * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Piping system * Polyethylene * Polyurethane * Sheathed cables * Specification (approval) * Steel pipes * Supervisory systems * Surveillance systems * Testing * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Operational monitoring systems * Steel tubes
Số trang
24