Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-026*ASD-STAN 7440

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-12-15

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics and tests applicable to male electrical contacts 026, type A, crimp, class R, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated female contacts are defined in EN 3155-027.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-026*ASD-STAN 7440
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Ngày phát hành
2009-12-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
09/30199926 DC (2009-02-13), IDT * FprEN 3155-026 (2010-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-027 (2006-04)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 027: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-027
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-002 (2006-07) * EN 3682-001 (2006-07) * MIL-DTL-22520 (1997-09-12) * MIL-I-81969 (1982-08-20) * AS39029 * AS39029/93 * AS39029/94
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-026*ASD-STAN 7440 (2009-12-15)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-026*ASD-STAN 7440
Ngày phát hành 2009-12-15
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp contacts * Crimping tools * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Male connectors * Materials * Pin contacts * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
11