Loading data. Please wait
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-12-15
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2083 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-001 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 027: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-027 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8843 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 026: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3155-026*ASD-STAN 7440 |
Ngày phát hành | 2009-12-15 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |