Loading data. Please wait

DIN 32629

Portion of substance; term, characterizing

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 32629
Tên tiêu chuẩn
Portion of substance; term, characterizing
Ngày phát hành
1980-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1310 (1979-12)
Composition of mixtures (gaseous, liquid and solid); concepts, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1310
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32625 (1980-07)
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32625
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-1 (1978-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 32629 (1988-11)
Portion of substance; concept, characterization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32629
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 32629 (1988-11)
Portion of substance; concept, characterization
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32629
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32629 (1980-07)
Portion of substance; term, characterizing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32629
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conversion (units of measurement) * Volume * Materials * Mass * Quality * Substances * Particulate matter * Marking * Number of particles * Portions of substance * Fabrics * Amounts of substance * Definitions * Cloth
Số trang
4