Loading data. Please wait
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composition of mixtures (gaseous, liquid and solid); concepts, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units in chemistry; amount of substance and derived quantities, terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32625 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portion of substance; concept, characterization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portion of substance; concept, characterization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portion of substance; term, characterizing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |