Loading data. Please wait
DIN 32629Portion of substance; concept, characterization
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-11-00
| Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portion of substance; term, characterizing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portion of substance; concept, characterization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Portion of substance; term, characterizing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |