Loading data. Please wait
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-10-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10045-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings - Part 1: Magnetic particle inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10228-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings - Part 2: Penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10228-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 263 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13889 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13889 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13889 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13889 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6 - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13889+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |