Loading data. Please wait

prEN 13889

Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13889
Tên tiêu chuẩn
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13889 (2001-02), IDT * 00/714970 DC (2000-10-06), IDT * E52-141PR, IDT * OENORM EN 13889 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-2 (1992-11)
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10045-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-1 (1999-03)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 1: Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-2 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 2: Penetrant testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (1983-09)
Steels; Micrographic determination of the ferritic or austenitic grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1990-03) * EN 10025/prA1 (1993-02) * EN 10045-1 (1989-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13889 (2003-01)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13889
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13889 (2003-06)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13889
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13889 (2003-01)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13889
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13889 (2000-10)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13889
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13889+A1 (2008-11)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6 - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13889+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certification * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Forged * Hazards * Heat treatment * Lifting equipment * Load capacity * Marking * Materials * Mechanical properties * Production * Safety * Safety requirements * Shackles * Specifications * Testing * Tests * User information * Wrought products * Presentations
Số trang
24