Loading data. Please wait

EN 13889

Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13889
Tên tiêu chuẩn
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13889 (2003-09), IDT * BS EN 13889+A1 (2003-09-08), IDT * NF E52-141 (2003-07-01), IDT * SN EN 13889 (2003-08), IDT * OENORM EN 13889 (2003-09-01), IDT * OENORM EN 13889 (2009-02-01), IDT * OENORM EN 13889/A1 (2007-12-01), IDT * OENORM EN 13889/A1 (2008-07-01), IDT * PN-EN 13889 (2005-06-28), IDT * SS-EN 13889 (2003-06-27), IDT * UNE-EN 13889 (2004-05-14), IDT * TS EN 13889 (2006-04-20), IDT * UNI EN 13889:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 13889 (2004-01-01), IDT * STN EN 13889 (2004-08-01), IDT * CSN EN 13889 (2004-04-01), IDT * DS/EN 13889 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 13889:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN 13889:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-2 (1992-11)
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10045-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-1 (1999-03)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 1: Magnetic particle inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-2 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 2: Penetrant testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 263 (1973-04)
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 263
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12)
Thay thế cho
prEN 13889 (2003-01)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13889
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13889+A1 (2008-11)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6 - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13889+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13889 (2003-06)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13889
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13889 (2003-01)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13889
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13889 (2000-10)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6; Safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13889
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13889+A1 (2008-11)
Forged steel shackles for general lifting purposes - Dee shackles and bow shackles - Grade 6 - Safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13889+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Certification * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Forged * Hazards * Heat treatment * Lifting equipment * Load capacity * Marking * Materials * Mechanical properties * Production * Round steel chains * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Shackles * Specifications * Testing * User information * Wrought products * Presentations
Số trang
28