Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems (IEC 61000-2-2:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2 : environment - Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-002-2*NF EN 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 7: general guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto (IEC 61000-4-7:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-7 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications (IEC 61000-4-15:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 1: description of the environment; electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signalling in public power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-2-1*CEI/TR3 61000-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 7: general guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power suplly systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems; Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems (IEC 61000-2-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems; Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment; Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |