Loading data. Please wait
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-09-01
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61049*CEI 61049 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5 : test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-11-5*NF EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits. Performance requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-243*NF EN 61049 |
Ngày phát hành | 1993-11-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-242*NF EN 61048 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-242/A1*NF EN 61048/A1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-242/A2*NF EN 61048/A2 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |