Loading data. Please wait

NF C71-242*NF EN 61048

Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C71-242*NF EN 61048
Tên tiêu chuẩn
Auxiliaries for lamps - Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements
Ngày phát hành
2006-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61048:2006,IDT * CEI 61048:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61049*CEI 61049 (1991-02)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61049*CEI 61049
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 (2001-07-01)
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-11-5*NF EN 60695-11-5 (2005-06-01)
Fire hazard testing - Part 11-5 : test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-11-5*NF EN 60695-11-5
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-243*NF EN 61049 (1993-11-01)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits. Performance requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-243*NF EN 61049
Ngày phát hành 1993-11-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60269 * CEI 60529 * CEI 60598-1 * CEI 60695-2-11 * CEI 60695-11-5 * CEI 61049/AC1:1992 * NF EN 60269 * NF EN 60598-1:2005
Thay thế cho
NF C71-242*NF EN 61048 (1993-09-01)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-242*NF EN 61048
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-242/A1*NF EN 61048/A1 (1996-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-242/A1*NF EN 61048/A1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C71-242/A2*NF EN 61048/A2 (1999-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-242/A2*NF EN 61048/A2
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Fluorescent lamps * Clearance distances * Type testing * Discharge lamps * Marking * Specifications * Heating tests * Trials * Tubular discharge lamps * Alternating current * Safety * Capacitors * Definitions * Joints * Leakage paths * Testing * Tubular lamps * Type tests * Alternating voltages
Số trang
38