Loading data. Please wait
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurement by scanning (ISO 9614-3:2002); German version EN ISO 9614-3:2002
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2003-04-00
Determination of airborne noise emitted by machines by, measurement of structure borne noise; basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-8 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement; German version ENV 13005:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27574-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27574-4 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979 + A1:1993); German version EN 60651:1994 + A1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators; Amendment A1 (IEC 60942:1997/A1:2000); Amendment A1; German version EN 60942:1998/A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60942/A1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones (IEC 61043:1993); German version EN 61043:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61043 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995 + A1:2001); German version EN 61260:1995 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994); German version EN ISO 3743-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995); German version EN ISO 3746:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method for use in situ (ISO 3747:2000); German version EN ISO 3747:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993); German version EN ISO 9614-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60942 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones (IEC 61043:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61043 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics; instruments for the measurement of sound intensity; measurement with pairs of pressure sensing microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61043*CEI 61043 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurement by scanning (ISO 9614-3:2002); German version EN ISO 9614-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-3 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurement by scanning (ISO 9614-3:2002); German version EN ISO 9614-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-3 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 3: Precision method for measurement by scanning (ISO 9614-3:2002); German version EN ISO 9614-3:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |