Loading data. Please wait
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method for use in situ (ISO 3747:2000); German version EN ISO 3747:2000
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-02-00
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 1: general considerations and definitions; (identical with ISO 7574-1:1985); german version EN 27574-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27574-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines; (identical with ISO 7574-4:1985); german version EN 27574-4:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27574-4 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995); German version EN 61260:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61260 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999); German version EN ISO 3741:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994); German version EN ISO 3743-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994); German version EN ISO 3743-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essential free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994); German version EN ISO 3744:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996); German version EN ISO 9614-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3745 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources using sound intensity; part 1: measurement at discrete points | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method in situ (ISO 3747:2000); German version EN ISO 3747:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering/survey methods for use in situ in a reverberant environment (ISO 3747:2010); German version EN ISO 3747:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method in situ (ISO 3747:2000); German version EN ISO 3747:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method for use in situ (ISO 3747:2000); German version EN ISO 3747:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |