Loading data. Please wait
Milk and milk products. Sampling and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3622 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical hand and pocket watches. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10733 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.10. Ðồng hồ đeo tay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cotton gauze. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11109 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stored up milk and cream. Acceptance rules, methods of sampling and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13928 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Milk. Methods of temperature measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |