Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-080*ASD-STAN 8380

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2013-09-01

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics and tests applicable to male electrical contacts 080, type A, crimp, class T, used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated female contacts are defined in EN 3155-081
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-080*ASD-STAN 8380
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Ngày phát hành
2013-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
FprEN 3155-080 (2014-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2043 (2013-07)
Aerospace series - Metallic materials - General requirements for semi-finished product qualification (excluding forgings and castings)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2043
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-002 (2011-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-002
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2997 * EN 3155-081 * MIL-DTL-22520G * MIL-I-81969 (1982-08-20)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-080*ASD-STAN 8380 (2013-09-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 080: Contacts size 22 for EN 2997, electrical, male, type A, crimp, class T - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-080*ASD-STAN 8380
Ngày phát hành 2013-09-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp-connections * Designations * Dimensions * Electric contacts * Electric plugs * Electrical * Electrical installations * Electrically-operated devices * Fasteners * Female contacts * Materials * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Testing * Types * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
8