Loading data. Please wait

DIN EN 901

Chemicals used for water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:1999

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
The document describes the chemical/physical requirements for sodium hypochlorite for drinking water treatment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 901
Tên tiêu chuẩn
Chemicals used for water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:1999
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 901 (1999-10), IDT * SN EN 901 (2000-05), IDT * TS EN 901 (2004-12-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6595 (1982-09)
Water quality - Determination of total arsenic - Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6595
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8288 (1986-03)
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8288
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9174 (1998-07)
Water quality - Determination of chromium - Atomic absorption spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9174
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9965 (1993-07)
Water quality; determination of selenium; atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9965
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* LMBG 1997 (1997-09-09) * TrinkwV (1990-12-05) * 67/548/EWG (1967-06-27) * 80/778/EWG (1980-07-15)
Thay thế cho
DIN 19608 (1976-06)
Sodium Hypochlorite for Water Treatment; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19608
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 901 (1993-04)
Thay thế bằng
DIN EN 901 (2007-06)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 901
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 901 (2013-08)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 901
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 901 (2007-06)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 901
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19608 (1976-06)
Sodium Hypochlorite for Water Treatment; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19608
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 901 (2000-03)
Chemicals used for water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 901
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 901 (1993-04)
Từ khóa
Bleach liquids * Bleaching liquids * Chemical analysis and testing * Chemical elements and inorganic compounds * Chemicals * Chlorites * Delivery * Drinking water treatment * Labarraque's solution * Marking * Potable water * Purity * Quality * Sodium * Sodium chloride * Sodium hypochlorite * Storage * Testing * Transport * Treatment * Use * Water * Water practice * Water purification * Water supply * Water treatment * Drinking water * Purification * Preparation * Bearings
Số trang
16