Loading data. Please wait
Sodium Hypochlorite for Water Treatment; Technical Conditions of Delivery
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-06-00
Central drinking water supply; Basic principles relating to the requirements on drinking water Planing, construction and operation of the installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2000 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flaskes, wide neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12385 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks with conical socket, taper 1 : 10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12387 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; graduated pipettes for complete delivery, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12696 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemicals used for water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 901 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sodium Hypochlorite for Water Treatment; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19608 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 901 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 901 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemicals used for water intended for human consumption - Sodium hypochlorite; German version EN 901:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 901 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |