Loading data. Please wait
Cassettes for medical X-ray diagnosis - Radiographic cassettes and mammographic cassettes (IEC 60406:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
Cassettes for medical X-ray diagnosis - Radiographic cassettes and mammographic cassettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-105*NF EN 60406 |
Ngày phát hành | 2015-04-25 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tube assemblies for medical diagnosis - Characteristics of focal spots (IEC 60336:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60336 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics (IEC 61267:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61267 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X-ray tubes assemblies for medical diagnosis; characteristics of focal spots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60336*CEI 60336 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic intensifying screens for medical use - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60658*CEI 60658 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61267*CEI 61267 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light metals and their alloys - Code of designation based on chemical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2092 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic cassettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 356 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 406: Cassettes for medical X-ray diagnosis - Radiographic cassettes and mammographic cassettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60406 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic cassettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 356 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cassettes for medical X-ray diagnosis - Radiographic cassettes and mammographic cassettes (IEC 60406:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60406 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.25. Phim chụp tia X |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 406: Cassettes for medical X-ray diagnosis - Radiographic cassettes and mammographic cassettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60406 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |