Loading data. Please wait

DIN EN 10021

General technical delivery requirements for steel and iron products; German version EN 10021:1993

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
The document specifies the general technical delivery requirements for all steel products covered by EN 10079 with the exception of steel castings and powder metallurgical products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10021
Tên tiêu chuẩn
General technical delivery requirements for steel and iron products; German version EN 10021:1993
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10021 (1993-09), IDT * ISO 404 (1992-07), IDT * SN EN 10021 (1994), IDT * TS 550 EN 10021 (1996-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1313 (1978-04)
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1690-2 (1985-06)
Technical delivery conditions for castings made from metallic materials; steel castings; classification into severity levels on the basis of non-destructive testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1690-2
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4489 (1991-07)
Sintered hardmetals; sampling and testing; identical with ISO 4489:1978
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4489
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3954 (1977-02)
Powders for powder metallurgical purposes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3954
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4489 (1978-06)
Sintered hardmetals; Sampling and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4489
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4990 (1986-05)
Steel castings; General technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4990
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3954 (1980-04) * EN 29003 (1988-02) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10021 (1990-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10021 (2007-03)
General technical delivery conditions for steel products; German version EN 10021:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10021 (2007-03)
General technical delivery conditions for steel products; German version EN 10021:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1984-01)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1981-08)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10021 (1993-12)
General technical delivery requirements for steel and iron products; German version EN 10021:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10021 (1990-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Defects * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Finishes * Inspection * Marking * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Orders (sales documents) * Production * Quality assurance * Sampling methods * Specification (approval) * Steel products * Steels * Test specimens * Testing
Số trang
16