Loading data. Please wait
ISO/DIS 13861Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terminology and specifications
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-05-00
| Machinery for forestry; Mobile and self-propelled machinery; Identification vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6814 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terms, definitions and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13861 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terms, definitions and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13861 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terminology and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13861 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |