Loading data. Please wait

ISO 13861

Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terms, definitions and commercial specifications

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13861
Tên tiêu chuẩn
Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terms, definitions and commercial specifications
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R ISO 13861 (2003), IDT
Wheeled skidders. Definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 13861
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/708958 DC (1997-05-16), IDT * GB/T 20457 (2006), IDT * SS-ISO 13861 (2000-05-19), IDT * TS ISO 13861 (2004-12-27), IDT * NEN-ISO 13861:2000 en (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6814 (2000-04)
Machinery for forestry - Mobile and self-propelled machinery - Terms, definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6814
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13861 (2000-04)
Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terms, definitions and commercial specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13861
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13861 (1997-05)
Machinery for forestry - Wheeled skidders - Terminology and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13861
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural equipment * Agricultural machines * Commercial * Definitions * Dimensions * Excavators * Forestry equipment * Forestry machines * Grabs * Horticultural equipment * Mechanical shovels * Ropes * Specification * Specification (approval) * Tractors * Vocabulary * Wheeled machines * Wheels
Số trang
9