Loading data. Please wait
Machinery for forestry; Mobile and self-propelled machinery; Identification vocabulary
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1983-02-00
Machinery for forestry - Mobile and self-propelled machinery - Terms, definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6814 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Mobile and self-propelled machinery - Terms, definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6814 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry - Mobile and self-propelled machinery - Terms, definitions and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6814 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machinery for forestry; Mobile and self-propelled machinery; Identification vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6814 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) 65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |