Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/104/CE |
| Ngày phát hành | 1988-12-21 |
| Mục phân loại | 03.140. Sáng chế. Sở hữu trí tuệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 510/2006 |
| Ngày phát hành | 2006-03-20 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2005/29/CE |
| Ngày phát hành | 2005-05-11 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council directive relating to the approximation of the laws, regulations and administrative provisions of the member states concerning misleading advertising. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 84/450/CE |
| Ngày phát hành | 1984-09-10 |
| Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |