Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 90/314/CE |
| Ngày phát hành | 1990-06-13 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 03.200. Nhàn rỗi. Du lịch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/58/CE |
| Ngày phát hành | 2002-07-12 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/83/CE |
| Ngày phát hành | 2001-11-06 |
| Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/114/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-12 |
| Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/22/CE |
| Ngày phát hành | 2009-04-23 |
| Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2011/83/CE |
| Ngày phát hành | 2011-10-25 |
| Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 03.160. Luật. Hành chính 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/114/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-12 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |