Loading data. Please wait

DI 2011/83/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-10-25

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2011/83/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2011-10-25
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2002/58/CE (2002-07-12)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2002/58/CE
Ngày phát hành 2002-07-12
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 593/2008 * DI 2006/123/CE * DI 2000/31/CE * DI 2011/24/CE * DI 2005/36/CE
Thay thế cho
DI 2002/65/CE (2002-09-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2002/65/CE
Ngày phát hành 2002-09-23
Mục phân loại 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2005/29/CE (2005-05-11)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2005/29/CE
Ngày phát hành 2005-05-11
Mục phân loại 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2007/64/CE (2007-11-13)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2007/64/CE
Ngày phát hành 2007-11-13
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng
97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 85/577/CE * DI 97/7/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Selling * Consumption * Purchasing * Defects * Guarantees * Prices * Insurance * Internet * Contracts * Payment * Purchases * After-sales services * Information services * Information exchange * Delivery * Data exchange * Electric power distribution * Heat * Consumer-supplier relations * Consumer organizations * Exportation * Form on supply * Gas supply * Water supply * Enterprises * Services * Time * Mail-order selling * Commercial law * Safety measures * Business transactions * Postal addresses * Heating * Consumers
Số trang