Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/58/CE |
| Ngày phát hành | 2002-07-12 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/65/CE |
| Ngày phát hành | 2002-09-23 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2005/29/CE |
| Ngày phát hành | 2005-05-11 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/64/CE |
| Ngày phát hành | 2007-11-13 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |