Loading data. Please wait

prEN 1846-3

Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment - Safety and performance

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1846-3
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment - Safety and performance
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1846-3 (2000-02), IDT * 00/540024 DC (2000-01-07), IDT * OENORM EN 1846-3 (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1846-1 (1998-01)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-2 (1999-09)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1992) * prEN 1028-1 (1998) * prEN 1028-2 (1998) * EN 1050 (1998) * prEN 1947 (1996)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1846-3 (2002-05)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment; Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1846-3 (2013-07)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-3
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1846-3 (2002-12)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment; Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-3 (2002-05)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment; Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1846-3 (1999-11)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1846-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1846-3+A1 (2008-09)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Permanently installed equipment - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1846-3+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Accessories * Additives * Batteries * Cavity * Chassis * Definitions * Design * Dimensions * Driver's cabs * Equipment * Equipment rooms * Features * Fire brigade * Fire brigade equipment * Fire fighting vehicles * Fire risks * Firefighting * Firefighting vehicles * Handling * Hazards * Installations * Ladders * Letterings * Marking * Motor vehicles * Painting * Paints * Performance * Protective measures * Radio equipment * Rated voltage * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * User information * Vehicle bodywork * Vehicle components * Vehicles * Voltage * Water supply installations * Weights * Stress * Bodies
Mục phân loại
Số trang
36