Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-09-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves for firefighters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 659 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9614-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1846-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements; Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-2+A1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements; Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1846-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1846-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2: Common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-2+A3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |