Loading data. Please wait
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-05-00
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Fire resistant glazed elements with transparent or translucent glass products - Classification of fire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 357 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1187 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the bending strength of glass - Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1288-3 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12898 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |