Loading data. Please wait
Cast stones - Terminology, requirements, testing, inspection
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-12-00
Round steel, rolled, for reinforced concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488 |
Ngày phát hành | 1939-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of conformity for construction products - Certification of construction products by certification body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Part 1: Prefabricated components made of concrete, reinforced concrete and prestressed concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18203-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of floor coverings - Determination of the anti-slip properties - Workrooms and fields of activities with slip danger, walking method - Ramp test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51130 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds; German version EN 12390-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 2: Making and curing specimens for strength tests; German version EN 12390-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens; German version EN 12390-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 5: Textural strength of test specimens; German version EN 12390-5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12390-5 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures - Part 1: Cored specimens; taking, examining, and testing in compression; German version EN 12504-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12504-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones; requirements, test, control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast stones - Terminology, requirements, testing, inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18500 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |