Loading data. Please wait

EN 4199-001

Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general characteristics of bonding straps with flat or round braided copper conductor, and terminal lugs, crimped on both ends, for use on aircraft.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4199-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-210-001*NF EN 4199-001 (2013-04-27), IDT
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001 : technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-210-001*NF EN 4199-001
Ngày phát hành 2013-04-27
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4199-001 (2013-04), IDT * BS EN 4199-001 (2013-02-28), IDT * SN EN 4199-001 (2013-04), IDT * OENORM EN 4199-001 (2013-03-01), IDT * PN-EN 4199-001 (2013-06-04), IDT * SS-EN 4199-001 (2013-02-03), IDT * UNI EN 4199-001:2013 (2013-07-04), IDT * STN EN 4199-001 (2013-06-01), IDT * CSN EN 4199-001 (2013-07-01), IDT * DS/EN 4199-001 (2013-02-15), IDT * NEN-EN 4199-001:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-221 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 221: Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-221
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-308 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 308: Sand and dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-308
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-318 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 318: Fire-resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-318
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-320 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 320: Simulated solar radiation at ground level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-320
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-321 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 321: Damp heat, cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-321
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-322 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 322: Hermeticity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-322
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-323 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 323: Thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-323
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-324 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 324: Interfacial sealing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-324
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-325 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 325: Ice resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-325
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-402 (2012-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 402: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-402
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-404 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 404: Transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-404
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-405 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 405: Axial load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-405
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-408 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 408: Mating and unmating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-408
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-409 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 409: Contact retention in insert
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-409
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-410 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 410: Insert retention in housing (axial)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-410
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-411 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 411: Insert retention in housing (torsional)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-411
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-412 (1999-03)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 412: Contact insertion and extraction forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-412
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-413 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 413: Holding force of grounding spring system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-413
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-414 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 414: Unmating of lanyard release connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-414
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-418 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 418: Gauge insertion/extraction forces (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-418
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-419 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 419: Stability of male contacts in insert
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-419
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-421 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 421: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-421
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-422 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 422: Locking wire hole strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-422
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10) * EN 2591-100 (2005-10) * EN 2591-101 (1994-08) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-203 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-205 (1996-02) * EN 2591-206 (1996-02) * EN 2591-207 (1996-02) * EN 2591-208 (1996-02) * EN 2591-209 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-211 (2002-06) * EN 2591-212 (2005-10) * EN 2591-213 (1997-10) * EN 2591-214 (2012-10) * EN 2591-217 (2002-06) * EN 2591-218 (2002-06) * EN 2591-219 (2002-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-222 (2007-12) * EN 2591-223 (2007-12) * EN 2591-224 (2007-12) * EN 2591-225 (2007-12) * EN 2591-226 (2007-12) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-302 (1997-10) * EN 2591-303 (1997-10) * EN 2591-304 (1997-10) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-306 (1998-06) * EN 2591-307 (2012-07) * EN 2591-309 (1997-10) * EN 2591-310 (1998-06) * EN 2591-311 (1997-10) * EN 2591-312 (1997-10) * EN 2591-313 (1997-10) * EN 2591-314 (1997-10) * EN 2591-315 (1998-06) * EN 2591-316 (1997-10) * EN 2591-317 (1998-06) * EN 2591-401 (1996-02) * EN 2591-403 (2012-08) * EN 2591-406 (1998-08) * EN 2591-407 (1999-03) * EN 2591-420 (2006-07) * EN 3373-001 (2007-10) * EN 3475-100 (2010-09) * EN 3475-302 (2006-05) * EN 3475-415 (2005-10) * EN 3475-416 (2005-11) * EN 3475-501 (2006-06) * EN 3475-505 (2012-03) * EN 3475-506 (2007-08) * EN 3475-507 (2007-08) * EN 3475-508 (2007-08) * EN 3475-603 (2011-05) * EN 3475-604 (2010-07) * EN 3475-605 (2010-07) * EN 3475-704 (2007-08) * EN 3475-705 (2005-10) * EN 3475-706 (2005-10) * EN 3475-802 (2009-02)
Thay thế cho
FprEN 4199-001 (2012-08)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 4199-001
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4199-001 (2006-05)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4199-001
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 4199-001 (2013-01)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4199-001
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 4199-001 (2012-08)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 4199-001
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4199-001 (2006-05)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4199-001
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4199-001 (2005-11)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4199-001
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4199-001 (2002-11)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4199-001
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Bond straps * Braid * Connectors * Copper * Delivery conditions * Electric conductors * Electric connectors * Electric lugs * Electrical * Electrical engineering * Electrical resistance * Inspection * Linear electrical resistance * Marking * Materials * Operating temperatures * Product standards * Space transport * Temperature * Testing * Tolerances (measurement) * Wires * Healds
Số trang
11