Loading data. Please wait

EN 4199-001

Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 4199-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-210-001*NF EN 4199-001 (2006-10-01), IDT
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001 : technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-210-001*NF EN 4199-001
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 4199-001 (2008-02), IDT * BS EN 4199-001 (2006-10-31), IDT * L53-210-001PR, IDT * SN EN 4199-001 (2006-07), IDT * OENORM EN 4199-001 (2006-11-01), IDT * PN-EN 4199-001 (2006-07-26), IDT * PN-EN 4199-001 (2008-03-31), IDT * SS-EN 4199-001 (2006-05-22), IDT * UNI EN 4199-001:2007 (2007-10-11), IDT * STN EN 4199-001 (2006-11-01), IDT * CSN EN 4199-001 (2006-11-01), IDT * DS/EN 4199-001 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 4199-001:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-218 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 218: Ageing of terminal lugs and in-line splices by temperature and current cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-218
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-301 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 301: Endurance at temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-301
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-305 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 305: Rapid change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-305
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-307 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 307: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-307
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3373-001 (2007-10)
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3373-001
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-201 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 201: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-201
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-202 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 202: Mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-202
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-203 (2006-04)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 203: Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-203
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-301 (2002-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 301: Ohmic resistance per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-301
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-512 (2002-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 512: Flexure endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-512
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 4199-001 (2005-11)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4199-001
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 4199-001 (2013-01)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4199-001
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 4199-001 (2013-01)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4199-001
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4199-001 (2006-05)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4199-001
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4199-001 (2005-11)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4199-001
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4199-001 (2002-11)
Aerospace series - Bonding straps for aircraft - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4199-001
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Bond straps * Braid * Connectors * Delivery conditions * Electric conductors * Electric connectors * Electric lugs * Electrical engineering * Electrical resistance * Inspection * Marking * Materials * Multilingual * Operating temperatures * Product standards * Space transport * Temperature * Testing * Tolerances (measurement) * Wires * Healds
Số trang
12