Loading data. Please wait

EN 3373-001

Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This standard specifies the general characteristics, the conditions of qualification, acceptance and quality assurance, as well as the test programs and groups for terminal lugs and in-Iine splices designed for crimping on copper and copper alloy conductors and on aluminium and aluminium alloy conductors.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3373-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L53-202-001*NF EN 3373-001 (2008-05-01), IDT
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001 : Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF L53-202-001*NF EN 3373-001
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 3373-001 (2008-02), IDT * BS EN 3373-001 (2008-03-31), IDT * SN EN 3373-001 (2008-03), IDT * OENORM EN 3373-001 (2008-03-01), IDT * OENORM EN 3373-001 (2007-05-01), IDT * PN-EN 3373-001 (2007-12-04), IDT * PN-EN 3373-001 (2011-02-18), IDT * SS-EN 3373-001 (2007-10-15), IDT * UNI EN 3373-001:2010 (2010-07-01), IDT * STN EN 3373-001 (2008-03-01), IDT * CSN EN 3373-001 (2008-04-01), IDT * DS/EN 3373-001 (2007-11-25), IDT * NEN-EN 3373-001:2007 en (2007-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2242 (2011-11) * EN 3719 (2005-10)
Thay thế cho
prEN 3373-001 (2007-03)
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3373-001
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3373-001 (2007-10)
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3373-001
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3373-001 (2007-03)
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3373-001
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3373-001 (1999-11)
Aerospace series - Terminal lugs and in-line splices for crimping on electric conductors - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3373-001
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aluminium * Aluminium alloys * Connecting washers for conductors * Copper * Copper alloys * Crimp-connections * Crimping * Delivery conditions * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electric lugs * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical splices * Installations * Multilingual * Physical properties * Properties * Qualification testing * Quality assurance * Quality control * Space transport * Specification (approval) * Test group * Test programs * Testing
Số trang
24