Loading data. Please wait
Agglomerated stone - Terminology and classification; German version EN 14618:2009
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2009-10-00
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terrazzo tiles - Part 1: Terrazzo tiles for internal use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13748-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terrazzo tiles - Part 2: Terrazzo tiles for external use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13748-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification; German version EN 14618:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification; German version EN 14618:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone - Terminology and classification; German version EN 14618:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14618 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |