Loading data. Please wait

ITU-T G.803

Architecture of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.803
Tên tiêu chuẩn
Architecture of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.702 (1988-11)
Digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1991-04)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1995-07)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707 (1996-03)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.783 (1997-04)
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.783
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.810 (1996-08)
Definitions and terminology for synchronization networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.810
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.822 (1988-11)
Controlled slip rate objectives on an international digital connection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.822
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.326 (1995-11)
Functional architecture of transport networks based on ATM
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.326
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.774 (1994) * ITU-T G.805 (1995-11) * ITU-T G.811 (1988) * ITU-T G.812 (1988) * ITU-T G.813 (1996-08) * ITU-T G.823 (1993-03) * ITU-T G.824 (1993-03) * ITU-T G.832 (1995-11) * ITU-T G.841 (1995-07) * ITU-T G.964 (1994-06) * ITU-T G.965 (1995-03)
Thay thế cho
ITU-T G.803 (1993-03)
Architectures of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.803
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T G.803 (2000-03)
Architecture of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.803
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.803 (2000-03)
Architecture of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.803
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.803 (1997-06)
Architecture of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.803
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.803 (1993-03)
Architectures of transport networks based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.803
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data transfer * Digital engineering * Digital signals * Network interconnection * Synchronous transmission * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
39