Loading data. Please wait

ITU-T I.326

Functional architecture of transport networks based on ATM

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.326
Tên tiêu chuẩn
Functional architecture of transport networks based on ATM
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.113 (1993-11)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.311 (1993-03)
B-ISDN general network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.311
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707 (1993-03) * ITU-T G.804 (1993-11) * ITU-T G.805 (1995-11) * ITU-T I.233.1-2 (1991-10) * ITU-T I.361 (1993-03) * ITU-T I.363 (1993-03) * ITU-T I.364 (1993-03) * ITU-T I.610 (1993-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T I.326 (2003-03)
Functional architecture of transport networks based on ATM
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.326
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T I.326 (1995-11)
Functional architecture of transport networks based on ATM
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.326
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.326 (2003-03)
Functional architecture of transport networks based on ATM
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.326
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asynchronous transfer mode * Communication service * Communications * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * ATM
Số trang
16