Loading data. Please wait

ITU-T G.810

Definitions and terminology for synchronization networks

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
This Recommendation provides definitions and abbreviations used in timing and synchronization Recommendations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.810
Tên tiêu chuẩn
Definitions and terminology for synchronization networks
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.707 (1996-03)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.811 (1988)
Timing requirements at the outputs of primary reference clocks suitable for plesichronous operation of international digital links
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.811
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.812 (1988)
Timing requirements at the outputs of slave clocks suitable for plesichronous operation of international digital links
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.812
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.813 (1996-08)
Timing characteristics of SDH equipment slave clocks (SEC)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.813
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.822 (1988-11)
Controlled slip rate objectives on an international digital connection
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.822
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.823 (1993-03)
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the 2048 kbit/s hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.823
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.824 (1993-03)
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the 1544 kbit/s hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.824
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.825 (1993-03)
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.825
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ITU-T G.810 (1988)
Considerations on timing and synchronization issues
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.810
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T G.810 (1996-08)
Definitions and terminology for synchronization networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.810
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.810 (1988)
Considerations on timing and synchronization issues
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.810
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Definitions * Digital signals * Signal transmission * Synchronization * Telecommunication * Telecommunications * Terminology
Số trang
20