Loading data. Please wait
Plain washers - Large series - Part 1: Product grade A
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-06-00
| Fasteners Part 16: Washers Section 6: Plain washers - Large series - Product grade A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1700-16-6:2003*SABS 1700-16-6:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-07-11 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers for metric bolts, screws and nuts for general purposes - General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 887 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners - Electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners - Part 3: Plain washers for bolts, screws and nuts - Product grades A and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-3 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Large series - Product grades A and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7093 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Large series - Part 1: Product grade A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7093-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers - Large series - Product grades A and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7093 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |