Loading data. Please wait

EN 13141-6

Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies laboratory methods for measuring the aerodynamic and acoustic performance characteristics and energy consumption of assembled exhaust ventilation system packages for a single dwelling. If a component of the package is not physically linked to the others (e. g. air inlets), then it is assumed to have been tested according to the test method related to this component. The object of this European Standard is to provide tested characteristics for a ventilation system package in worst case conditions. It is assumed that better values are achieved on site when the ventilation system package is installed in accordance with the manufacturer's instruction and within the limits of the test conditions given in this standard. Safety requirements are given in EN 60335-2-80.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13141-6
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13141-6 (2015-02), IDT * BS EN 13141-6 (2015-02-28), IDT * NF E51-729-6 (2015-02-28), IDT * SN EN 13141-6 (2014), IDT * OENORM EN 13141-6 (2015-02-15), IDT * PN-EN 13141-6 (2015-01-29), IDT * SS-EN 13141-6 (2014-12-14), IDT * UNE-EN 13141-6 (2015-06-24), IDT * UNI EN 13141-6:2015 (2015-02-05), IDT * STN EN 13141-6 (2015-06-01), IDT * CSN EN 13141-6 (2015-06-01), IDT * DS/EN 13141-6 (2015-05-21), IDT * NEN-EN 13141-6:2014 en (2014-12-01), IDT * SFS-EN 13141-6:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-4 (2011-07)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 4: Fans used in residential ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-4
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-1 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for a hard-walled test room (ISO 3743-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-2 (2009-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3745 (2012-03)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms (ISO 3745:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3745
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-2 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices in circular cross-section conduits running full - Part 2: Orifice plates (ISO 5167-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-3 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles (ISO 5167-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-4 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 4: Venturi tubes (ISO 5167-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-4
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5801 (2008-10)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways (ISO 5801:2007 including Cor 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5801
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-1 (2009-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 1: Measurement at discrete points (ISO 9614-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-7 (2010-11) * EN 13142 (2013-03)
Thay thế cho
EN 13141-6 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-6
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13141-6 (2014-06)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13141-6
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13141-6 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-6
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-6 (2014-12)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-6
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13141-6 (2014-06)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13141-6
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13141-6 (2012-12)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13141-6
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13141-6 (2003-06)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13141-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13141-6 (1998-02)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 6: Exhaust ventilation system packages used in a single dwelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13141-6
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Air handling units * Air quality * Air volume flows * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Assemblies * Building ventilation * Buildings * Components * Definitions * Design * Energy consumption * Fitness for purpose * Flats * Indoor climate * Laboratory testing * Measuring instruments * Measuring techniques * Modular units * Rating tests * Room air conditioning equipment * Service installations in buildings * Sound level * Sound power * Specification (approval) * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Ventilation * Waste air installation
Số trang
27