Loading data. Please wait
Stairs with load-bearing bolts for residential buildings; design and execution
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-11-00
| Stairs; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18064 |
| Ngày phát hành | 1979-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs in buildings; main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18065 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hollow blocks in lightweight-concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18151 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hollow blocks in concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18153 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control (Quality Control) of Structural Materials, Structural Components and Structural Designs; General Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimension Tolerances in Building Construction; Permissible Allowances for Execution of the Work, Wall and Floor Openings, Recesses, Store and Landing Heights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202-1 |
| Ngày phát hành | 1969-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cast stones; requirements, test, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18500 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs with load-bearing bolts for residential buildings; design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18069 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |