Loading data. Please wait
DIN EN 12098-1Controls for heating systems - Part 1: Control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-1:2013
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2013-10-00
| Graphical symbols for use on integrated building automation equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15810 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CENELEC standard voltages (IEC 60038:2009, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60038 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE |
| Ngày phát hành | 1988-12-21 |
| Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Controls for heating systems - Part 1: Outside temperature compensated control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-1:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12098-1 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Controls for heating systems - Part 2: Optimum start-stop control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-2:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12098-2 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Controls for heating systems - Part 2: Optimum start-stop control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-2:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12098-2 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Controls for heating systems - Part 1: Outside temperature compensated control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-1:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12098-1 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring and control devices for heating systems; outside compensated boiler flow- and temperature controls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 32729-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control systems for heating installations; Flow temperature controller responding to outside temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32729 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Controls for heating systems - Part 1: Control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-1:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12098-1 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |