Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-11-00
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment; German version CEN/TS 15810:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN CEN/TS 15810 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P52-705*NF CEN/TS 15810 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN P CEN/TS 15810 |
Ngày phát hành | 2014-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/CEN/TS 15810 |
Ngày phát hành | 2009-01-17 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15810 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on integrated building automation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 15810 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |