Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-10-01
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-52*CEI 62053-52 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment (IEC 62052-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum demand indicators, Class 1.O. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60211*CEI 60211 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-11*CEI 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for alternating-current electricity meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 60387 |
Ngày phát hành | 1993-03-03 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 62053-52 |
Ngày phát hành | 2006-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for alternating-current electricity meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 60387 |
Ngày phát hành | 1993-03-03 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |