Loading data. Please wait
Auxiliaires for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - General and safety requirements (IEC 60922:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
High-pressure mercury vapour lamps (IEC 60188:1974 + amendment 1:1976 + amendment 2:1979 + amendment 3:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60188 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:1993 + A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60920:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60920 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60921 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); performance requirements (IEC 60923:1988 + corrigenda April 1989 and October 1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60923 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60662*CEI 60662 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links; requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 922: Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60922 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1989/A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/A2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60922 Amendment; ballasts for discharge lamps; clause 11: high voltage impulse test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/prAA |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) (IEC 61347-2-9:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-9 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9: Particular requirements for electromagnetic controlgear for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) (IEC 61347-2-9:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-9 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) (IEC 61347-2-9:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-9 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements; amendment 1 (IEC 60922:1989/A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/A1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaires for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - General and safety requirements (IEC 60922:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 922: Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60922 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1989/A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/A2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (amendment 1:1990 to IEC 922:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps); general and safety requirements (IEC 60922:1988/A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 922 Amendment 2; ballasts for discharge lamps; introduction of informative annex E; explanation to ballast temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/prA2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60922 Amendment; ballasts for discharge lamps; clause 11: high voltage impulse test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60922/prAA |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |