Loading data. Please wait

EN 12756

Mechanical seals - Principal dimensions, designation and material codes

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12756
Tên tiêu chuẩn
Mechanical seals - Principal dimensions, designation and material codes
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12756 (2001-03), IDT * BS EN 12756 (2001-02-15), IDT * NF E44-170 (2001-04-01), IDT * SN EN 12756 (2001-02), IDT * OENORM EN 12756 (2001-03-01), IDT * PN-EN 12756 (2004-02-09), IDT * SS-EN 12756 (2000-12-08), IDT * UNE-EN 12756 (2002-02-20), IDT * TS EN 12756 (2001-11-29), IDT * TS EN 12756 (2005-02-08), IDT * UNI EN 12756:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN 12756 (2001-11-01), IDT * STN EN 12756 (2002-10-01), IDT * CSN EN 12756 (2001-09-01), IDT * DS/EN 12756 (2001-05-08), IDT * NEN-EN 12756:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN 12756:en (2001-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1382 (1996-08)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 733 (1995-04) * EN 22858 (1993-02) * ISO 3069 (2000-11) * ISO 5199 (1986-04) * ISO 9905 (1994-05) * ISO 9908 (1993-11)
Thay thế cho
prEN 12756 (1999-07)
Mechanical seals - Principal dimensions, designation and material codes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12756
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12756 (2000-12)
Mechanical seals - Principal dimensions, designation and material codes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12756
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12756 (1999-07)
Mechanical seals - Principal dimensions, designation and material codes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12756
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12756 (1997-02)
Mechanical seals - Principal dimensions, designation and material codes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12756
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembly dimensions * Cavities * Designations * Dimensions * Main dimensions * Material symbol * Materials * Mechanical engineering * Mechanical seals * Minimum dimensions * Seals * Gaskets
Số trang
11