Loading data. Please wait
Non-ferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.563 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference materials of materials (substance). Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.753 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53228 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements. Main principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.010 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.0.004 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Explosion safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.010 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Working zone air. Requirements for measurement techniques of unhealthy matters concentrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.016 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.030 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire-fighting equipment for protection of units. Basic types. Location and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.009 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.011 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.021 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Dermatologic personal safety means. Classification and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.068 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4517 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6563 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory scales. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24231 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. General test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27025 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware. One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29169 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29227 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25086 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25086 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-ferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25086 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |