Loading data. Please wait

GOST 25086

Non-ferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 25086
Tên tiêu chuẩn
Non-ferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST ISO/IEC 17025 (2009)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn GOST ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-1 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-6 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-6
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 8.563 (1996)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.563
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 8.753 (2011)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference materials of materials (substance). Basic principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.753
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 53228 (2008)
Non-automatic weighing instruments. Part 1. Metrological and technical requirements. Tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 53228
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.010 (2013)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements. Main principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.010
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.0.004 (1990)
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.0.004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.010 (1976)
Occupational safety standards system. Explosion safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.010
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.016 (1979)
Occupational safety standards system. Working zone air. Requirements for measurement techniques of unhealthy matters concentrations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.016
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.030 (1981)
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.030
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.009 (1983)
Occupational safety standards system. Fire-fighting equipment for protection of units. Basic types. Location and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.009
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.011 (1989)
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.011
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.068 (1979)
Occupational safety standards system. Dermatologic personal safety means. Classification and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.068
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6563 (1975)
Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6563
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (2001)
Laboratory scales. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24231 (1980)
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24231
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27025 (1986)
Reagents. General test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27025
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29169 (1991)
Laboratory glassware. One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29169
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29227 (1991)
Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29227
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.010 (1999) * GOST 8.315 (1997) * GOST 4212 (1976) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 4919.2 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 19908 (1990) * GOST 25336 (1982) * GOST 25794.1 (1983) * GOST 25794.2 (1983) * GOST 25794.3 (1983)
Thay thế cho
GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25086 (2011)
Non-ferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Analysis * Industries * Methods * Methods of analysis * Non-ferrous metals * Raw materials * Requirements * Materials * Raw material * Conditions
Số trang