Loading data. Please wait
Sintered metal materials; sint-guide-lines; part 4: surface-treatment of sintered parts
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-06-00
Atmospheres and their technical application; Condensation water test atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50017 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion Tests; Testing in Alternating Condensation Atmosphere Containing Sulphur Dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; measurement of thickness of metallic coatings by local anodic dissolution; coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50955 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; beta back-scatter method for measurement of coating thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50983 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; sint-guide-lines; part 4: surface-treatment of sintered parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30912-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; sint-guide-lines; part 4: surface-treatment of sintered parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30912-4 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered metal materials; sint-guide-lines; part 4: surface-treatment of sintered parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 30912-4 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |