Loading data. Please wait

DIN 50983

Measurement of coating thickness; beta back-scatter method for measurement of coating thickness

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1977-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 50983
Tên tiêu chuẩn
Measurement of coating thickness; beta back-scatter method for measurement of coating thickness
Ngày phát hành
1977-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50982-1 * DIN 50982-3 * ISO/DIS 3543
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3543 (1995-01)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981); German version EN ISO 3543:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3543
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3543 (2001-12)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:2000); German version EN ISO 3543:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3543
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50983 (1977-10)
Measurement of coating thickness; beta back-scatter method for measurement of coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50983
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3543 (1995-01)
Metallic and non-metallic coatings - Measurement of thickness - Beta backscatter method (ISO 3543:1981); German version EN ISO 3543:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3543
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Definitions * Diagrams * Electrical * Measurement * Measuring instruments * Metals * Nonconducting * Non-metals * Ordinal * Base materials * Beta backscatter methods * Metallic * Nonmetallic * Layers * Effective * Testing * Galvanotechnics * Non-destructive
Số trang
6