Loading data. Please wait
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1999-01-00
List of European standard qualities of waste paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 643 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Energy recovery from used packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1460 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13437 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13437 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13437 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13437 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |