Loading data. Please wait
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Part 53: Acceptance test in computed tomography equipment
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-09-00
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioscopy and radiography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-9 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological technique; graphical symbols, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6839 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-5: Acceptance tests - Imaging performance of computed tomography X-ray equipment (IEC 61223-3-5:2004); German version EN 61223-3-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-5 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Evaluation and routine testing in medical imaging departments - Part 3-5: Acceptance tests - Imaging performance of computed tomography X-ray equipment (IEC 61223-3-5:2004); German version EN 61223-3-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61223-3-5 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Image quality assurance in X-ray diagnosis - Part 53: Acceptance test in computed tomography equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6868-53 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |