Loading data. Please wait
Wood protection. The ways of impregnation
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1993-00-00
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Wood protection works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.034 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nature protection. Atmosphere. Regulations for establishing permissible emissions of noxious pollutants from industrial enterprises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17.2.3.02 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18300 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation. Protectiong parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.0 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation. Incising process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.3 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscous petroleum road bitumens. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22245 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Pressure treatment by waterdissolving protectives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Method of vacuum-atmospheric pressure-vacuum impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Preservation. Cappillary impregnation. Methods of covering the surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.9 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Methods of diffusion treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.10 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Methods of diffusion treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.10 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Method of vacuum-atmospheric pressure-vacuum impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. Pressure treatment by waterdissolving protectives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Preservation. Cappillary impregnation. Methods of covering the surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.9 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood protection. The ways of impregnation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20022.6 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |